Có 2 kết quả:
气冲牛斗 qì chōng niú dǒu ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄡˇ • 氣衝牛斗 qì chōng niú dǒu ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄡˇ
qì chōng niú dǒu ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely angry
(2) infuriated
(2) infuriated
Bình luận 0
qì chōng niú dǒu ㄑㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄋㄧㄡˊ ㄉㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely angry
(2) infuriated
(2) infuriated
Bình luận 0